STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Tuyến đường D4 - khu phố 4, 8 và tuyến đường Hai Bà Trưng - Khu phố 4 - Thị trấn Tân Sơn | - | 1.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Tuyến đường D4 - khu phố 4, 8 và tuyến đường Hai Bà Trưng - Khu phố 4 - Thị trấn Tân Sơn | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Tuyến đường D4 - khu phố 4, 8 và tuyến đường Hai Bà Trưng - Khu phố 4 - Thị trấn Tân Sơn | - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |