STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung - | 44.600 | 34.700 | 27.300 | 22.400 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 34.700 | 29.700 | 24.800 | 19.800 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 16.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 16.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 16.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | - | 44.600 | 34.700 | 27.300 | 22.400 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
8 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn, xã Ma Nới - (Xã miền núi) | gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác - | 44.600 | 34.700 | 27.300 | 22.400 | 14.900 | Đất trồng cây hàng năm |