STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Khu dân cư phía Bắc Trung tâm hành chính huyện | - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Khu dân cư phía Bắc Trung tâm hành chính huyện | - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |