| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Tỉnh lộ 706 đi Ma Trai - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp thôn Kà Rôm Phước Chiến - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 3 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp Quốc lộ 1A hết thôn Kà Rôm - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 4 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Tỉnh lộ 706 đi Ma Trai - | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 5 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp thôn Kà Rôm Phước Chiến - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 6 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp Quốc lộ 1A hết thôn Kà Rôm - | 1.310 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 7 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Tỉnh lộ 706 đi Ma Trai - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 8 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp thôn Kà Rôm Phước Chiến - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 9 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh lộ 706 | Giáp Quốc lộ 1A hết thôn Kà Rôm - | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |