| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | Đất chăn nuôi tập trung - | 99.000 | 79.200 | 64.400 | 49.500 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 99.000 | 79.200 | 64.400 | 49.500 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 3 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 128.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất làm muối |
| 4 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 29.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 6 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 29.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 7 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 29.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 8 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | - | 99.000 | 79.200 | 64.400 | 49.500 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 9 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Bắc Phong (Xã đồng bằng) | gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác - | 86.700 | 69.300 | 54.500 | 44.600 | 44.600 | Đất trồng cây hàng năm |