STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Phước Hà | Đất chăn nuôi tập trung - | 44.600 | 34.700 | 27.300 | 22.400 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | Xã Phước Hà | - | 44.600 | 34.700 | 27.300 | 22.400 | 0 | Đất nông nghiệp khác |