STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Đoạn từ ngã tư Sơn Hải (Tỉnh lộ 701) đến Cổng làng Sơn Hải | - | 6.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Đoạn từ ngã tư Sơn Hải (Tỉnh lộ 701) đến Cổng làng Sơn Hải | - | 5.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Đoạn từ ngã tư Sơn Hải (Tỉnh lộ 701) đến Cổng làng Sơn Hải | - | 4.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |