STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 7m - | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 11m - | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 13m - | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 22,5m - | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 7m - | 1.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 11m - | 1.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 13m - | 2.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
8 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 22,5m - | 2.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
9 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 7m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
10 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 11m - | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
11 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 13m - | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
12 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná | Đường quy hoạch 22,5m - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |