Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Tỉnh lộ 701 (Võ Nguyên Giáp) | Từ Km 24 - đến Trạm quản lý bảo vệ rừng Phước Diêm | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
22 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Tỉnh lộ 701 (Võ Nguyên Giáp) | Ngã tư đường Văn Lâm Sơn Hải và đường Ven biển - đến Km 24 | 7.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
23 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Tỉnh lộ 701 (Võ Nguyên Giáp) | Đoạn giáp xã An Hải, huyện Ninh Phước - đến Ngã tư đường Văn Lâm - Sơn Hải và đường Ven biển | 6.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
24 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) - đến hết địa phận tỉnh Ninh Thuận | 13.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
25 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp từ ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) - đến ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
26 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận xã Phước Minh - đến ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) | 8.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
27 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn từ cầu Quán Thẻ 3 - đến hết địa phận xã Phước Minh | 7.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
28 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn giáp địa phận xã Phước Nam - đến cầu Quán Thẻ 3 | 5.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
29 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam - | 7.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
30 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Nhị Hà | - | 880.000 | 690.000 | 620.000 | 570.000 | 0 | Đất ở |
31 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Hà | - | 690.000 | 620.000 | 570.000 | 520.000 | 0 | Đất ở |
32 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Minh | - | 2.550.000 | 2.080.000 | 1.760.000 | 1.530.000 | 0 | Đất ở |
33 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Thương Diêm 1 và 2 - Xã Phước Diêm | - | 2.840.000 | 2.150.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở |
34 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Lạc Tân 1, 2 và 3 - Xã Phước Diêm | - | 5.460.000 | 4.430.000 | 3.860.000 | 3.230.000 | 0 | Đất ở |
35 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Cà Ná | - | 7.180.000 | 5.270.000 | 4.000.000 | 3.140.000 | 0 | Đất ở |
36 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Từ Thiện, Vĩnh Trường, Bầu Ngứ - Xã Phước Dinh | - | 3.190.000 | 2.600.000 | 2.370.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở |
37 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Sơn Hải 1 và Sơn Hải 2 - Xã Phước Dinh | - | 4.470.000 | 3.590.000 | 3.270.000 | 2.740.000 | 0 | Đất ở |
38 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Ninh | - | 1.310.000 | 1.010.000 | 890.000 | 570.000 | 0 | Đất ở |
39 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Phước Lập, Tam Lang - Xã Phước Nam | - | 1.230.000 | 990.000 | 910.000 | 770.000 | 0 | Đất ở |
40 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Văn Lâm 1, 2, 3 và 4, thôn Nho Lâm - Xã Phước Nam | - | 2.130.000 | 1.810.000 | 1.580.000 | 1.390.000 | 0 | Đất ở |