STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) - đến hết địa phận tỉnh Ninh Thuận | 13.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp từ ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) - đến ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận xã Phước Minh - đến ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) | 8.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn từ cầu Quán Thẻ 3 - đến hết địa phận xã Phước Minh | 7.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn giáp địa phận xã Phước Nam - đến cầu Quán Thẻ 3 | 5.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam - | 7.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn giáp địa phận xã Phước Nam - đến cầu Quán Thẻ 3 | 3.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
8 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam - | 4.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
9 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) - đến hết địa phận tỉnh Ninh Thuận | 11.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
10 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp từ ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) - đến ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
11 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận xã Phước Minh - đến ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) | 6.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
12 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn từ cầu Quán Thẻ 3 - đến hết địa phận xã Phước Minh | 5.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
13 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn giáp địa phận xã Phước Nam - đến cầu Quán Thẻ 3 | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
14 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam - | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
15 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) - đến hết địa phận tỉnh Ninh Thuận | 8.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
16 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp từ ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) - đến ngã ba đường vào Cảng Cà Ná (cũ) | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
17 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận xã Phước Minh - đến ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) | 5.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
18 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn từ cầu Quán Thẻ 3 - đến hết địa phận xã Phước Minh | 4.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |