Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Dương Quảng Hàm (D3) - | 11.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2082 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Trần Quốc Thảo (D2) - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2083 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Hà Huy Giáp (D1) - | 14.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2084 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Thế Hiển - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2085 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Văn Xảo - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2086 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Đặng Tất - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2087 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Ngô Mây - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2088 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 12 - Đường loại 4 | Đường Phạm Quang Tiến - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2089 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 11 - Đường loại 4 | Đường Phạm Phú Thứ - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2090 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 10 - Đường loại 4 | Đường Phạm Như Xương - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2091 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 9 - Đường loại 4 | Đường Bạch Liêu - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2092 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 8 - Đường loại 4 | Đường N14 - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2093 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 7 - Đường loại 4 | Đường Bùi Hữu Nghĩa (N6) - | 11.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2094 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 6 - Đường loại 4 | Đường N1, N15 - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2095 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 5 - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Trung Trực (D7) - | 11.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2096 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 4 - Đường loại 4 | Đường Tôn Thất Thuyết (D6) - | 16.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2097 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 3 - Đường loại 4 | Đường Thủ Khoa Huân (D4), Đường Cường Để (D5) - | 14.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2098 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 2 - Đường loại 4 | Giáp trục Đường Cường Để (D5) - Hết đường - | 14.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2099 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 1 - Đường loại 4 | Từ đầu đường 21/8 - Trục Đường Cường Để (D5) - | 15.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2100 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 1 - Đường loại 4 | Đường Võ Trường Toản (D1), Đường Phùng Khắc Khoan (D2) - | 11.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |