STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Thế Hiển - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Văn Xảo - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Đặng Tất - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Ngô Mây - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Thế Hiển - | 7.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Văn Xảo - | 7.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Đặng Tất - | 7.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Ngô Mây - | 7.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Thế Hiển - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Văn Xảo - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Đặng Tất - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Ngô Mây - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |