Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Quý Đôn (giáp đường 21 tháng 8 đến nhà số 33) - Đường loại 4 | - | 8.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2322 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (đoạn trước trụ sở UBND phường Văn Hải) - | 13.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2323 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 | Từ giáp đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết đường | 17.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2324 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trường Chinh - Đường loại 4 | Đoạn giáp cây xăng Văn Hải - hết địa phận phường Văn Hải - | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2325 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trường Chinh - Đường loại 4 | Từ nhà số 1 - cây xăng Văn Hải (đối diện là số 193C) - | 15.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2326 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Đình Chinh - Đường loại 4 | - | 5.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2327 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hồng Bàng - Đường loại 4 | - | 8.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2328 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 4 | - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2329 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Dã Tượng - Đường loại 4 | - | 5.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2330 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Yết Kiêu - Đường loại 4 | - | 5.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2331 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Nhật Duật - Đường loại 4 | - | 3.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2332 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Thi - Đường loại 4 | - | 5.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2333 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phù Đổng - Đường loại 4 | - | 7.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2334 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường vào ga Tháp Chàm (xuất phát từ đường Minh Mạng) - Đường loại 4 | - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2335 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường 21 tháng 8 - Đường loại 4 | Hẻm 402 (khu dân cư Lâm đặc sản) - | 5.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2336 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường 21 tháng 8 - Đường loại 4 | Hẻm 388 (khu dân cư khai hoang cơ giới) - | 6.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2337 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường 21 tháng 8 - Đường loại 4 | Hẻm 360 (đối diện chùa Bửu Lâm) - | 7.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2338 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường 21 tháng 8 - Đường loại 4 | Hẻm 158 (khu dân cư cạnh Trường Chính trị) - | 6.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2339 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lương Ngọc Quyến - Đường loại 2 | hẻm 85 Trần Phú: từ đường Trần Phú - nhà số 62/4 Hoàng Hoa Thám - | 7.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2340 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm 644 Đường Thống Nhất - Đường loại 4 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |