Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Gia Tự - Đường loại 1 | Đoạn giáp đường 16/4 - Vòng xoay Tấn Tài | 20.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2562 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Gia Tự - Đường loại 1 | Đoạn ngã năm Thanh Sơn - giáp đường 16/4 | 20.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2563 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Gia Tự - Đường loại 1 | Từ ngã ba Đài Sơn - ngã năm Thanh Sơn | 14.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2564 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 5.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2565 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 6.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2566 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 50 (đối diện là nhà số 21) - | 7.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2567 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 | Đoạn giáp trục D7 - hết đường - | 22.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2568 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 | Đoạn giáp trục D3 - trục D7 - | 18.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2569 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 | Đoạn giáp ngã tư Ngô Gia Tự - trục D3 - | 21.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2570 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 | Từ giáp đường Thống Nhất - ngã tư Ngô Gia Tự | 25.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2571 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 2) | Hẻm phía Nam chợ Phan Rang (hết đường phía Đông chợ) - | 11.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2572 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 2) | Đường phía Bắc chợ Phan Rang - | 11.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2573 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn từ giáp nhà số TN 06 - hết địa phận thành phố | 14.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2574 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn từ số TN 02 - số TN 06 (đối diện là nhà Số TN 27) | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2575 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Từ nhà số 702 - giáp đường Yết Kiêu (đối diện nhà số 773 - giáp đường Dã Tượng) | 6.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2576 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn từ giáp đường Cao Thắng - giáp cầu Đạo Long 1 | 24.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2577 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn từ ngã tư Quang Trung - đường Cao Thắng (đối diện là đường Võ Thị Sáu) | 27.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2578 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn từ cầu Ông Cọp - ngã tư Quang Trung | 19.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2579 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn giáp ngã tư Trần Phú - cầu Ông Cọp | 21.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2580 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Thống Nhất (loại 1) | Đoạn giáp ngã ba Ngô Gia Tự - ngã tư Trần Phú | 16.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |