STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 6.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 8.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 50 (đối diện là nhà số 21) - | 9.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 5.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Đoạn từ nhà số 52 - nhà số 82 (đối diện là nhà số 59) - | 6.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du | Giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 50 (đối diện là nhà số 21) - | 7.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |