Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | Đường N3 - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2742 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Viết Xuân (N2) - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2743 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | Đường Đinh Công Tráng (D6) - | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2744 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | Đường Trần Hữu Duyệt (D5) - | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2745 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Huỳnh Tấn Phát (D4) - Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | Từ đường Trần Hữu Duyệt - | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2746 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Dương Quảng Hàm (D3) - | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2747 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Trần Quốc Thảo (D2) - | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2748 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Mương Cát - Đường loại 4 | - Đường Hà Huy Giáp (D1) - | 8.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2749 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Thế Hiển - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2750 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Phạm Văn Xảo - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2751 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Đặng Tất - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2752 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 13 - Đường loại 4 | Đường Ngô Mây - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2753 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 12 - Đường loại 4 | Đường Phạm Quang Tiến - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2754 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 11 - Đường loại 4 | Đường Phạm Phú Thứ - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2755 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 10 - Đường loại 4 | Đường Phạm Như Xương - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2756 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 9 - Đường loại 4 | Đường Bạch Liêu - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2757 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 8 - Đường loại 4 | Đường N14 - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2758 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 7 - Đường loại 4 | Đường Bùi Hữu Nghĩa (N6) - | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2759 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 6 - Đường loại 4 | Đường N1, N15 - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2760 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 5 - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Trung Trực (D7) - | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |