Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Nhà thờ Đồng Mé - cầu Dũ Dĩ - | 1.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
382 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp địa phận xã Nhơn Sơn - Nhà thờ Đồng Mé - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
383 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp kênh Nha Hố - hết địa phận xã Nhơn Sơn - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
384 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cống cây Sung - cầu qua đường kênh Nha Hố - | 1.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
385 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Ông Một - cống cây Sung - | 1.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
386 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Suối Sa - cầu Ông Một - | 1.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
387 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Trung tâm học tập cộng đồng - cầu Suối Sa - | 1.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
388 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Từ giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - Trung tâm học tập cộng đồng - | 2.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
389 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Ma Nới | - | 190.000 | 180.000 | 150.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV |
390 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn | - | 620.000 | 480.000 | 370.000 | 300.000 | 0 | Đất TM - DV |
391 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Gòn 1, 2, Tầm Ngân 1, 2 - Xã Lâm Sơn | - | 420.000 | 380.000 | 340.000 | 310.000 | 0 | Đất TM - DV |
392 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Tân Bình, Lập Lá - Xã Lâm Sơn | - | 450.000 | 400.000 | 360.000 | 330.000 | 0 | Đất TM - DV |
393 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Lâm Bình, Lâm Phú, Lâm Hòa, Lâm Quý - Xã Lâm Sơn | - | 620.000 | 550.000 | 500.000 | 480.000 | 0 | Đất TM - DV |
394 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Tân Lập 1,2 - Xã Lương Sơn | - | 710.000 | 650.000 | 460.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV |
395 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Trà Giang 3 - Xã Lương Sơn | - | 850.000 | 750.000 | 680.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV |
396 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Trà Giang 2,4 - Xã Lương Sơn | - | 810.000 | 700.000 | 570.000 | 470.000 | 0 | Đất TM - DV |
397 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Trà Giang 1 - Xã Lương Sơn | - | 750.000 | 660.000 | 510.000 | 430.000 | 0 | Đất TM - DV |
398 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Quảng Sơn (không kể khu vực đất tiếp giáp chợ Quảng Sơn) | - | 1.340.000 | 1.090.000 | 920.000 | 790.000 | 0 | Đất TM - DV |
399 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Nha Húi - Xã Mỹ Sơn | - | 590.000 | 470.000 | 420.000 | 380.000 | 0 | Đất TM - DV |
400 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Phú Thủy - Xã Mỹ Sơn | - | 800.000 | 590.000 | 530.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV |