Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Sơn - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
962 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Thuận - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
963 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hậu - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
964 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hữu - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
965 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hải - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
966 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã An Hải - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
967 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
968 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Vinh (thôn Bảo Vinh, Liên Sơn 1, 2 - Xã miền núi) | - | 34.700 | 29.700 | 24.800 | 19.800 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
969 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Thái (thôn Tà Dương) - Xã miền núi | - | 34.700 | 29.700 | 24.800 | 19.800 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
970 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Thái (thôn Đá Trắng) - Xã trung du | - | 62.000 | 44.600 | 37.200 | 24.800 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
971 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Thái (thôn Hoài Trung, Như Bình, Thái Giao) - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
972 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Vinh (thôn Phước An 1, Phước An 2) - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
973 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Sơn - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
974 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Thuận - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
975 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hậu - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
976 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hữu - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
977 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hải - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
978 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã An Hải - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
979 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
980 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Vinh (thôn Bảo Vinh, Liên Sơn 1, 2 - Xã miền núi) | - | 23.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |