Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận xã Phước Minh - đến ngã ba đường Võ Nguyên Giáp (Tỉnh lộ 701 – Ngã ba Cà Ná) | 6.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1662 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn từ cầu Quán Thẻ 3 - đến hết địa phận xã Phước Minh | 5.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1663 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Đoạn giáp địa phận xã Phước Nam - đến cầu Quán Thẻ 3 | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1664 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Quốc lộ 1A | Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam - | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1665 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Nhị Hà | - | 700.000 | 550.000 | 500.000 | 460.000 | 0 | Đất TM - DV |
1666 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Hà | - | 550.000 | 500.000 | 460.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV |
1667 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Minh | - | 2.040.000 | 1.660.000 | 1.410.000 | 1.220.000 | 0 | Đất TM - DV |
1668 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Thương Diêm 1 và 2 - Xã Phước Diêm | - | 2.270.000 | 1.720.000 | 1.580.000 | 1.300.000 | 0 | Đất TM - DV |
1669 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Lạc Tân 1, 2 và 3 - Xã Phước Diêm | - | 4.370.000 | 3.540.000 | 3.090.000 | 2.580.000 | 0 | Đất TM - DV |
1670 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Cà Ná | - | 5.740.000 | 4.220.000 | 3.200.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM - DV |
1671 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Từ Thiện, Vĩnh Trường, Bầu Ngứ - Xã Phước Dinh | - | 2.550.000 | 2.080.000 | 1.900.000 | 1.590.000 | 0 | Đất TM - DV |
1672 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Sơn Hải 1 và Sơn Hải 2 - Xã Phước Dinh | - | 3.580.000 | 2.870.000 | 2.620.000 | 2.190.000 | 0 | Đất TM - DV |
1673 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Ninh | - | 1.050.000 | 810.000 | 710.000 | 460.000 | 0 | Đất TM - DV |
1674 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Phước Lập, Tam Lang - Xã Phước Nam | - | 980.000 | 790.000 | 730.000 | 620.000 | 0 | Đất TM - DV |
1675 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Thôn Văn Lâm 1, 2, 3 và 4, thôn Nho Lâm - Xã Phước Nam | - | 1.700.000 | 1.450.000 | 1.260.000 | 1.110.000 | 0 | Đất TM - DV |
1676 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư dự án đường Văn Lâm - Sơn Hải | Đường quy hoạch rộng 7,5m - | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
1677 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư dự án đường Văn Lâm - Sơn Hải | Đường quy hoạch rộng 10m - | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
1678 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu dân cư dự án đường Văn Lâm - Sơn Hải | Đường quy hoạch rộng 25m - | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
1679 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu tái định cư Cảng biển tổng hợp Cà Ná | Các lô bám đường rộng 4m - | 3.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
1680 | Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | Khu tái định cư Cảng biển tổng hợp Cà Ná | Các lô bám đường rộng 8m - | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |