STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 - Đường loại 1 | Đoạn giáp trục D7 - hết đường - | 37.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 - Đường loại 1 | Đoạn giáp trục D3 - trục D7 - | 31.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 - Đường loại 1 | Đoạn giáp ngã tư Ngô Gia Tự - trục D3 - | 35.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 16 tháng 4 - Đường loại 1 | Từ giáp đường Thống Nhất - ngã tư Ngô Gia Tự | 43.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |