STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Đoạn từ nhà số 48 - hết đường - | 6.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 46 (đối diện là Bệnh viện Đường sắt) - | 7.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Đoạn từ nhà số 48 - hết đường - | 4.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 46 (đối diện là Bệnh viện Đường sắt) - | 5.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Đoạn từ nhà số 48 - hết đường - | 3.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 46 (đối diện là Bệnh viện Đường sắt) - | 4.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |