STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hoàng Diệu, đoạn từ đường 16 tháng 4 đến đường Hữu Nghị - Đường loại 3 | - | 28.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hoàng Diệu, đoạn từ đường 16 tháng 4 đến đường Hữu Nghị - Đường loại 3 | - | 28.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |