STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ nhà số 77 - hết đường - | 7.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Quyền | Từ nhà số 1 - nhà số 75 (đối diện nhà số 72) - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |