STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn cuối (N2 - 7m) - | 20.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn đầu (N2 - 11m) - | 22.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn cuối (N2 - 7m) - | 16.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn đầu (N2 - 11m) - | 18.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn cuối (N2 - 7m) - | 12.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Chí Thanh- Các đường nội bộ trong khu quy hoạch - Đường loại 3 | Đoạn đầu (N2 - 11m) - | 13.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |