STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trường Tộ (nối đường Trần Phú - 21 tháng 8) - Đường loại 3 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trường Tộ (nối đường Trần Phú - 21 tháng 8) - Đường loại 3 | - | 6.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trường Tộ (nối đường Trần Phú - 21 tháng 8) - Đường loại 3 | - | 5.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |