STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - đến hết đường | 30.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ Ngô Gia Tự - Giáp bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - | 30.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - đến hết đường | 24.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ Ngô Gia Tự - Giáp bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - | 24.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - đến hết đường | 18.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ Ngô Gia Tự - Giáp bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - | 18.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |