STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đăng Lưu - Đoạn từ Thống Nhất đến Lê Duẩn (Loại đường phố I) | - | 25.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đăng Lưu - Đoạn từ Thống Nhất đến Lê Duẩn (Loại đường phố I) | - | 25.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |