STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Đoạn giáp đường Thống Nhất - giáp đường Ngô Gia Tự - | 36.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - đường Thống Nhất - | 32.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Đoạn giáp đường Thống Nhất - giáp đường Ngô Gia Tự - | 29.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - đường Thống Nhất - | 26.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Đoạn giáp đường Thống Nhất - giáp đường Ngô Gia Tự - | 21.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - đường Thống Nhất - | 19.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |