STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Đoạn từ giáp nhà số 30 - hết đường - | 4.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 30 (đối diện là đình Đô Vinh) - | 5.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Đoạn từ giáp nhà số 30 - hết đường - | 3.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 30 (đối diện là đình Đô Vinh) - | 4.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Đoạn từ giáp nhà số 30 - hết đường - | 2.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Cao Vân - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 30 (đối diện là đình Đô Vinh) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |