STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm phía Bắc tháp Poklong Giarai - | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 52 (đường vào Trung tâm toa xe Tháp Chàm) - | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 43 (đường lên tháp Poklong Giarai) - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm phía Bắc tháp Poklong Giarai - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 52 (đường vào Trung tâm toa xe Tháp Chàm) - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 43 (đường lên tháp Poklong Giarai) - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm phía Bắc tháp Poklong Giarai - | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 52 (đường vào Trung tâm toa xe Tháp Chàm) - | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 43 (đường lên tháp Poklong Giarai) - | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |