STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Bắc đường 16/4 (trục D6-D7) | Đường quy hoạch 7m - | 16.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Bắc đường 16/4 (trục D6-D7) | Đường quy hoạch 21m - | 22.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |