STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư đường Minh Mạng - phường Đô Vinh | Đường Triệu Quốc Đạt (Đường D3) - | 5.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư đường Minh Mạng - phường Đô Vinh | Đường Phạm Trấn (Đường D2) - | 5.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư đường Minh Mạng - phường Đô Vinh | Đường Đặng Dung (Đường N1) - | 5.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư đường Minh Mạng - phường Đô Vinh | Đường Lê Văn Đức (Đường N2) - | 6.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư đường Minh Mạng - phường Đô Vinh | Đường Minh Mạng (Đường D1) - | 9.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |