STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu đô thị mới Phủ Hà | Đường quy hoạch 10m - | 12.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu đô thị mới Phủ Hà | Đường quy hoạch 10,5m - | 12.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu đô thị mới Phủ Hà | Đường quy hoạch 12m - | 13.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu đô thị mới Phủ Hà | Đường quy hoạch 13,5m - | 14.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |