STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 11 - Phường Văn Hải | - | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 11 - Phường Văn Hải | - | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 11 - Phường Văn Hải | - | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.510.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |