STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 5, 6, 10, 12 - Phường Văn Hải | - | 2.290.000 | 2.100.000 | 1.940.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 5, 6, 10, 12 - Phường Văn Hải | - | 1.830.000 | 1.680.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu phố 5, 6, 10, 12 - Phường Văn Hải | - | 1.370.000 | 1.260.000 | 1.160.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |