STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Quy hoạch khu dân cư Gò 31 | Trương Hanh (đường đê bao rộng 6,5m) - | 5.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Quy hoạch khu dân cư Gò 31 | Trương Minh Giảng (đường đê bao rộng 5,5m) - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |