STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Cà Đú - Xã Thành Hải | - | 1.920 | 1.740.000 | 1.420.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Cà Đú - Xã Thành Hải | - | 1.540.000 | 1.390.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Cà Đú - Xã Thành Hải | - | 1.150.000 | 1.040.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |