STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Tấn Lộc (khu phố 4) - Phường Kinh Dinh | - | 2.980.000 | 2.380.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Tấn Lộc (khu phố 4) - Phường Kinh Dinh | - | 2.380.000 | 1.900.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thôn Tấn Lộc (khu phố 4) - Phường Kinh Dinh | - | 1.790.000 | 1.430.000 | 1.190.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |