STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh lộ 703 (Nam cầu móng đoạn thuộc thành phố) | - | 5.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh lộ 703 (Nam cầu móng đoạn thuộc thành phố) | - | 4.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh lộ 703 (Nam cầu móng đoạn thuộc thành phố) | - | 3.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |