STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | TP. Phan Rang-Tháp Chàm | - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | TP. Phan Rang-Tháp Chàm | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | TP. Phan Rang-Tháp Chàm | - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |