Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Đoạn từ nhà ông Khương Tới - đến gốc đa 8 cội | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3502 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3503 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Đoạn từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3504 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3505 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3506 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh | Đoạn từ ngã 4 Gò Diễn qua cổng trường THCS Tiên Du - đến hết địa phận xã Gia Thanh | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3507 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường 323 kết nối Quốc lộ 2 đoạn qua xã Gia Thanh - Xã Gia Thanh | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3508 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường Âu Cơ đoạn qua xã Gia Thanh - Xã Gia Thanh | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3509 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Gia Thanh | Đoạn từ Cổng giữa khu 2 - đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nham ( | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3510 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3511 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh | Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - đến cổng nhà ông Thắng khu 2 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3512 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh | Đoạn từ giáp công ty Now Vina - đến hết nhà bà Đường khu 7 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3513 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Từ nhà ông Đại - đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3514 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Ngã tư Gò Diễn - đến nhà ông Đại khu 6 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3515 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3516 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Bảo Thanh | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3517 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư Đá Khoan, Khuân Chớm, khu 8 - Xã Bảo Thanh | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3518 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư Đình Bính, khu 8 - Xã Bảo Thanh | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3519 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Khu tái định cư Trại Gà, khu 1 - Xã Bảo Thanh | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3520 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường Âu Cơ đoạn qua xã Bảo Thanh - Xã Bảo Thanh | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |