STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Từ nhà ông Đại - đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Ngã tư Gò Diễn - đến nhà ông Đại khu 6 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Từ nhà ông Đại - đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Ngã tư Gò Diễn - đến nhà ông Đại khu 6 | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Từ nhà ông Đại - đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh | Ngã tư Gò Diễn - đến nhà ông Đại khu 6 | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |