Trang chủ page 250
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4981 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - đến hết sân vận động Cao Xá | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4982 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đất hai bên đường gom đoạn từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4983 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn từ đường rẽ đi Tứ Xã - đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4984 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn từ giáp địa phận TT Lâm Thao - đến đường rẽ đi xã Tứ Xã | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4985 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - đến hết địa phận TT Lâm Thao (Huyện uỷ đi Sơn Vi) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4986 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) | Đoạn từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - đến giáp đường QL 32C | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4987 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp địa phận xã Tứ Xã - đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4988 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ nhà ông Bình Hoàng - đến hết địa phận xã Tứ Xã | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4989 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ nhà ông Yên Hùng - đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4990 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4991 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4992 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vi) - đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4993 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ nhà ông Hạnh Mười - đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4994 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4995 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp địa phận TT Phong Châu - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4996 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp đường gom chân đê (nhà ông Thung khu 1) - đến hết địa phận xã Xuân Huy (giáp xã Hà Thạch) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4997 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Thạch Sơn - đến hết đường gom chân đê (nhà ông Thung khu 1) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4998 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Lâm Thao - đến hết địa phận xã Thạch Sơn | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4999 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - đến hết địa phận thị trấn Lâm Thao | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5000 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |