STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ nhà ông Hạnh Mười - đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp địa phận TT Phong Châu - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ nhà ông Hạnh Mười - đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp địa phận TT Phong Châu - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ nhà ông Hạnh Mười - đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn từ giáp địa phận TT Phong Châu - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |