STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đất 2 bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu chợ. khu đông dân cư) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh. khu 3 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đất 2 bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu chợ. khu đông dân cư) - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh. khu 3 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đất 2 bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu chợ. khu đông dân cư) - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh. khu 3 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |