STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngõ 72 (đường 19/5 - đến đất ông Khanh -Lai) số nhà 76 (Bên phải) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đối diện nhà ông Thêm (bên phải) - đến ngõ 72 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng (bên trái) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngõ 72 (đường 19/5 - đến đất ông Khanh -Lai) số nhà 76 (Bên phải) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đối diện nhà ông Thêm (bên phải) - đến ngõ 72 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng (bên trái) | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ ngõ 72 (đường 19/5 - đến đất ông Khanh -Lai) số nhà 76 (Bên phải) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ đối diện nhà ông Thêm (bên phải) - đến ngõ 72 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng (bên trái) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL70) - Thị Trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |