Trang chủ page 24
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Sông Lô - đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 462 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ bến phà - đến cống Cầu Dầu khu Vân Cương 1 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 463 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ gốc Thiều Biêu - đến bến phà | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 464 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Đại Hộ - đến gốc Thiều Biêu | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 465 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hùng Long | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 466 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hùng Long | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 467 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Hùng Long | Đất hai bên đường liên khu - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 468 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Hùng Long | Đất 2 bên đường từ TL323 ( nhà ông Phát - đến giáp xã Vân Đồn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 469 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long | Các khu vực còn lại - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 470 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long | Đất 2 bên đường từ trạm biến áp - đến trường THCS xã Hùng Long | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 471 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long | Đất 2 bên đường từ trường THCS xã Hùng Long - đến cống Cây Duổi (khu Đồng Ao) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 472 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 473 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 474 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 475 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 476 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 477 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đất 2 bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu chợ. khu đông dân cư) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 478 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm. khu Chợ. khu đông dân cư) - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh. khu 3 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 479 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường nối từ cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 480 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Từ ngã tư bà Oanh đi Tiêu Sơn - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |