STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - đến giáp cầu Trặng khu 9 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - đến giáp đường ĐT325B | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - đến giáp cầu Trặng khu 9 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - đến giáp đường ĐT325B | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - đến giáp cầu Trặng khu 9 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng | đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - đến giáp đường ĐT325B | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |