STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 4: Bờ thống nhất: LK07 (G53 - đến G107); LK08; LK09 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: LK7 (G45 - đến G52); LK 10 (K01 đến K19) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: Bờ Xoan: LK 01; LK 02 (B01 - đến B50); LK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 đến D19) Bờ Ngang LK13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 đến T23)Bờ thống nhất LK04 (D29 đế | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: Bờ ngang: LK 12 (L46 - đến L69); LK 19 (T24 đến T42) Bờ Thống nhất LK04 (D20 đến D28); LK05 (E01 đến E08); LK 12 (L25 đến L45); LK06 (F01 đến F08) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 4: Bờ thống nhất: LK07 (G53 - đến G107); LK08; LK09 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: LK7 (G45 - đến G52); LK 10 (K01 đến K19) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: Bờ Xoan: LK 01; LK 02 (B01 - đến B50); LK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 đến D19) Bờ Ngang LK13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 đến T23)Bờ thống nhất LK04 (D29 đế | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: Bờ ngang: LK 12 (L46 - đến L69); LK 19 (T24 đến T42) Bờ Thống nhất LK04 (D20 đến D28); LK05 (E01 đến E08); LK 12 (L25 đến L45); LK06 (F01 đến F08) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 4: Bờ thống nhất: LK07 (G53 - đến G107); LK08; LK09 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: LK7 (G45 - đến G52); LK 10 (K01 đến K19) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: Bờ Xoan: LK 01; LK 02 (B01 - đến B50); LK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 đến D19) Bờ Ngang LK13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 đến T23)Bờ thống nhất LK04 (D29 đế | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: Bờ ngang: LK 12 (L46 - đến L69); LK 19 (T24 đến T42) Bờ Thống nhất LK04 (D20 đến D28); LK05 (E01 đến E08); LK 12 (L25 đến L45); LK06 (F01 đến F08) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |