STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh dưới, thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1 - LK1 (LK 01 - đến LK 11); LK2 (LK01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK 09); LK05 (LK01 đến LK44); Vị trí 2 - BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh dưới, thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1 - LK1 (LK 01 - đến LK 11); LK2 (LK01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK 09); LK05 (LK01 đến LK44); Vị trí 2 - BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK 0 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh dưới, thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1 - LK1 (LK 01 - đến LK 11); LK2 (LK01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK 09); LK05 (LK01 đến LK44); Vị trí 2 - BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK 0 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |